Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
self-renunciation


noun
renunciation of your own interests in favor of the interests of others
Syn:
abnegation, self-abnegation, denial, self-denial
Derivationally related forms:
deny (for: denial), abnegate (for: abnegation)
Hypernyms:
selflessness, self-sacrifice, renunciation, forgoing, forswearing

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.