Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
self-reformation


noun
the act of improving yourself
Syn:
self-improvement
Hypernyms:
improvement
Hyponyms:
autosuggestion, auto-suggestion, self-suggestion, reform


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.