Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
selector


noun
1. a person who chooses or selects out
Syn:
picker, chooser
Derivationally related forms:
select, pick (for: picker)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
2. a switch that is used to select among alternatives
Syn:
selector switch
Hypernyms:
switch, electric switch, electrical switch
Hyponyms:
dial, telephone dial
Part Meronyms:
wiper, wiper arm, contact arm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "selector"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.