Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sectary


noun
a member of a sect
- most sectarians are intolerant of the views of any other sect
Syn:
sectarian, sectarist
Derivationally related forms:
sectarian (for: sectarian)
Hypernyms:
bigot

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sectary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.