Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
second-guess


verb
1. attempt to anticipate or predict
Syn:
outguess
Hypernyms:
predict, foretell, prognosticate, call, forebode,
anticipate, promise
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
2. evaluate or criticize with hindsight
Hypernyms:
comment
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.