Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
second baseman


noun
(baseball) the person who plays second base (Freq. 1)
Syn:
second sacker
Topics:
baseball, baseball game, softball, softball game
Hypernyms:
infielder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.