Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
second banana


noun
1. a performer who acts as stooge to a comedian
Syn:
straight man
Hypernyms:
performer, performing artist
2. someone who serves in a subordinate capacity or plays a secondary role
Syn:
second fiddle
Hypernyms:
subordinate, subsidiary, underling, foot soldier


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.