Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seclusion


noun
1. the quality of being secluded from the presence or view of others
Syn:
privacy, privateness
Derivationally related forms:
private (for: privateness)
Hypernyms:
reclusiveness
2. the act of secluding yourself from others
Derivationally related forms:
seclude
Hypernyms:
separation
Hyponyms:
cocooning

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seclusion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.