Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scrum


noun
(rugby) the method of beginning play in which the forwards of each team crouch side by side with locked arms;
play starts when the ball is thrown in between them and the two sides compete for possession
Syn:
scrummage
Topics:
rugby, rugby football, rugger
Hypernyms:
beginning, start, commencement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.