Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
screen saver


noun
(computer science) a moving design that appears on a computer screen when there has been no input for a specified period of time
- screen savers prevent the damage that occurs when the same areas of light and dark are displayed too long
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
design, pattern, figure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.