Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scrabbly


adjective
sparsely covered with stunted trees or vegetation and underbrush
- open scrubby woods
Syn:
scrubby
Similar to:
wooded
Derivationally related forms:
scrubbiness (for: scrubby), scrub (for: scrubby)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.