Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scorecard


noun
(golf) a record of scores (as in golf)
- you have to turn in your card to get a handicap
Syn:
card
Topics:
golf, golf game
Hypernyms:
record, record book, book


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.