Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
schoolmate


noun
an acquaintance that you go to school with (Freq. 3)
Syn:
classmate, schoolfellow, class fellow
Hypernyms:
acquaintance, friend

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.