Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scammony


noun
1. twining plant of Asia Minor having cream-colored to purple flowers and long thick roots yielding a cathartic resin
Syn:
Convolvulus scammonia
Hypernyms:
convolvulus
2. tropical American morning glory
Syn:
Ipomoea orizabensis
Hypernyms:
morning glory
3. resin from the root of Convolvulus scammonia
Hypernyms:
natural resin

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scammony"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.