Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
saponaceous


adjective
resembling or having the qualities of soap
- a soapy consistency
Syn:
soapy
Pertains to noun:
soap (for: soapy), soap
Derivationally related forms:
soapiness (for: soapy), soap (for: soapy)

Related search result for "saponaceous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.