Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sandlot


noun
a vacant lot used by city boys to play games
Hypernyms:
vacant lot, building site


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.