Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sanctum sanctorum


noun
1. (Judaism) sanctuary comprised of the innermost chamber of the Tabernacle in the temple of Solomon where the Ark of the Covenant was kept
Syn:
holy of holies
Topics:
Judaism
Hypernyms:
sanctuary
Part Holonyms:
Tabernacle
2. a place of inviolable privacy
- he withdrew to his sanctum sanctorum, where the children could never go
Syn:
sanctum
Hypernyms:
retreat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.