Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
salience


noun
the state of being salient
Syn:
saliency, strikingness
Derivationally related forms:
striking (for: strikingness), salient (for: saliency), salient
Hypernyms:
prominence
Hyponyms:
conspicuousness, visibility, profile

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "salience"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.