Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
saber-toothed


adjective
having teeth that resemble sabers
- a saber-toothed tiger
Syn:
sabertoothed, sabre-toothed
Similar to:
toothed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.