Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sabbatical leave


noun
a leave usually taken every seventh year
Syn:
sabbatical
Hypernyms:
leave, leave of absence
Hyponyms:
sabbatical year


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.