Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
running mate


noun
a nominee for the lesser of two closely related political offices
Hypernyms:
campaigner, candidate, nominee

Related search result for "running mate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.