Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ruling


I - noun
the reason for a court's judgment (as opposed to the decision itself) (Freq. 4)
Syn:
opinion
Derivationally related forms:
rule
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
judgment, judgement, judicial decision
Hyponyms:
fatwa
Instance Hyponyms:
Bakke decision

II - adjective
exercising power or authority (Freq. 1)
Syn:
regnant, reigning
Similar to:
powerful

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ruling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.