Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ruffled


adjective
1. having decorative ruffles or frills (Freq. 1)
Syn:
frilled, frilly
Similar to:
adorned, decorated
Derivationally related forms:
frill (for: frilly)
2. shaken into waves or undulations as by wind (Freq. 1)
- the rippled surface of the pond
- with ruffled flags flying
Syn:
rippled
Similar to:
agitated


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.