Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rover


noun
1. someone who leads a wandering unsettled life
Syn:
wanderer, roamer, bird of passage
Derivationally related forms:
roam (for: roamer), wander (for: wanderer)
Hypernyms:
traveler, traveller
Hyponyms:
nomad, vagrant, drifter, floater, vagabond
2. an adult member of the Boy Scouts movement
Syn:
scouter
Derivationally related forms:
scout (for: scouter)
Hypernyms:
Boy Scout

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rover"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.