Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rootstock


noun
1. a horizontal plant stem with shoots above and roots below serving as a reproductive structure
Syn:
rhizome, rootstalk
Derivationally related forms:
rhizomatous (for: rhizome)
Hypernyms:
stalk, stem
2. root or part of a root used for plant propagation;
especially that part of a grafted plant that supplies the roots
Hypernyms:
stock


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.