Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
roofing


noun
1. material used to construct a roof
Hypernyms:
material
2. the craft of a roofer
Derivationally related forms:
roof
Hypernyms:
trade, craft
Hyponyms:
slating
Part Holonyms:
construction, building

Related search result for "roofing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.