Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
roe


noun
1. fish eggs or egg-filled ovary;
having a grainy texture
Syn:
hard roe
Hypernyms:
seafood
Hyponyms:
coral, caviar, caviare, shad roe
2. eggs of female fish
Hypernyms:
egg
Part Holonyms:
fish
3. the egg mass or spawn of certain crustaceans such as the lobster
Hypernyms:
spawn
4. the eggs or egg-laden ovary of a fish
Hypernyms:
egg

Related search result for "roe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.