Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rocket fuel


noun
an explosive charge that propels a rocket
Syn:
rocket propellant, rocket propellent
Hypernyms:
charge, burster, bursting charge, explosive charge, propellant, propellent
Part Meronyms:
hydrazine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.