Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Rock fever


noun
infectious bacterial disease of human beings transmitted by contact with infected animals or infected meat or milk products;
characterized by fever and headache
Syn:
brucellosis, undulant fever, Malta fever, Gibraltar fever, Mediterranean fever
Hypernyms:
infectious disease

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rock fever"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.