Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rock bass


noun
1. game and food fish of upper Mississippi and Great Lakes
Syn:
rock sunfish, Ambloplites rupestris
Hypernyms:
sunfish, centrarchid
Member Holonyms:
Ambloplites, genus Ambloplites
2. a kind of sea bass
Syn:
rock sea bass, Centropristis philadelphica
Hypernyms:
sea bass
Member Holonyms:
Centropristis, genus Centropristis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.