Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
robber frog


noun
1. of southwest United States and Mexico;
call is like a dog's bark
Syn:
barking frog, Hylactophryne augusti
Hypernyms:
frog, toad, toad frog, anuran, batrachian, salientian
Member Holonyms:
Hylactophryne, genus Hylactophryne
2. small terrestrial frog of tropical America
Hypernyms:
frog, toad, toad frog, anuran, batrachian, salientian
Member Holonyms:
Eleutherodactylus, genus Eleutherodactylus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.