Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Rob Roy


noun
1. Scottish clan leader and outlaw who was the subject of a 1817 novel by Sir Walter Scott (1671-1734)
Syn:
MacGregor, Robert MacGregor
Instance Hypernyms:
criminal, felon, crook, outlaw, malefactor
2. a manhattan cocktail made with Scotch whiskey
Hypernyms:
manhattan
Substance Meronyms:
Scotch, Scotch whiskey, Scotch whisky, malt whiskey, malt whisky,
Scotch malt whiskey, Scotch malt whisky


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.