Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ritualistic


adjective
of or characterized by or adhering to ritualism
- a feudal or ritualistic society
- the ritualistic killing of a sheep
Pertains to noun:
ritualism
Derivationally related forms:
ritualism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.