Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
right-handed


adjective
1. using or intended for the right hand
- a right-handed batter
- right-handed scissors
Ant:
left-handed, ambidextrous
Similar to:
dextral, right, right-hand
See Also:
dextral, right
Derivationally related forms:
right-handedness
2. rotating to the right
Syn:
dextrorotary, dextrorotatory
Similar to:
clockwise
Derivationally related forms:
right-handedness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "right-handed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.