Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rickets


noun
childhood disease caused by deficiency of vitamin D and sunlight associated with impaired metabolism of calcium and phosphorus
Syn:
rachitis
Derivationally related forms:
rachitic (for: rachitis)
Hypernyms:
avitaminosis, hypovitaminosis

Related search result for "rickets"
  • Words pronounced/spelled similarly to "rickets"
    rickets rictus

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.