Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Richea pandanifolia


noun
gaunt Tasmanian evergreen shrubby tree with slender tapering leaves 3 to 5 feet long
Syn:
tree heath, grass tree
Hypernyms:
Australian heath
Member Holonyms:
Richea, genus Richea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.