Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ribavirin


noun
an inhaled antiviral agent (trade name Virazole) that may be used to treat serious virus infections
Syn:
Virazole
Usage Domain:
trade name (for: Virazole)
Hypernyms:
antiviral, antiviral agent, antiviral drug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.