Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
revisionism


noun
1. any dangerous departure from the teachings of Marx
Derivationally related forms:
revisionist
Hypernyms:
Bolshevism, collectivism, sovietism
2. a moderate evolutionary form of Marxism
Derivationally related forms:
revisionist
Hypernyms:
Bolshevism, collectivism, sovietism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.