Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
revery


noun
1. an abstracted state of absorption (Freq. 1)
Syn:
reverie
Hypernyms:
abstractedness, abstraction
Hyponyms:
dream, brown study
2. absentminded dreaming while awake
Syn:
reverie, daydream, daydreaming, oneirism, air castle,
castle in the air, castle in Spain
Derivationally related forms:
daydream (for: daydreaming), daydream (for: daydream)
Hypernyms:
dream, dreaming


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.