Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
retroactive


adjective
1. descriptive of any event or stimulus or process that has an effect on the effects of events or stimuli or process that occurred previously
Ant:
proactive
Topics:
psychology, psychological science
2. affecting things past
- retroactive tax increase
- an ex-post-facto law
- retro pay
Syn:
ex post facto, retro
Similar to:
retrospective
Derivationally related forms:
retro (for: retro)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.