Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reticle


noun
a network of fine lines, dots, cross hairs, or wires in the focal plane of the eyepiece of an optical instrument
Syn:
reticule, graticule
Hypernyms:
network
Part Holonyms:
eyepiece, ocular
Part Meronyms:
cross hair, cross wire

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reticle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.