Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
represented


adjective
represented accurately or precisely
Syn:
delineated, delineate
Ant:
undelineated (for: delineated)
Similar to:
depicted, pictured, portrayed, described, diagrammatic, diagrammatical

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "represent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.