Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
removed


adjective
1. separated in relationship by a given degree of descent
- a cousin once removed
Similar to:
distant, remote
2. separate or apart in time
- distant events
- the remote past or future
Syn:
distant, remote
Similar to:
far
Derivationally related forms:
distance (for: distant), remoteness (for: remote)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "removed"
  • Words contain "removed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cốm cháu Hà Nội

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.