Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
remonstrance


noun
the act of expressing earnest opposition or protest (Freq. 2)
Syn:
expostulation, remonstration, objection
Derivationally related forms:
object (for: objection), expostulate (for: expostulation)
Hypernyms:
communication, communicating

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.