Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
religious movement


noun
a movement intended to bring about religious reforms
Hypernyms:
movement, social movement, front
Hyponyms:
Islamism, Akhbari, Usuli, Counter Reformation, ecumenical movement,
Gallicanism, Lubavitch, Lubavitch movement, Chabad-Lubavitch, Chabad, Oxford movement,
Pietism, Reformation, Protestant Reformation, Taliban, Taleban, Nation of Islam


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.