Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
relief pitcher


noun
a pitcher who does not start the game
Syn:
reliever, fireman
Derivationally related forms:
relieve (for: reliever)
Hypernyms:
pitcher, hurler, twirler
Hyponyms:
closer, finisher


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.