Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
relational database


noun
a database in which relations between information items are explicitly specified as accessible attributes
- in a relational database the data are organized as a number of differently sized tables
Hypernyms:
electronic database, on-line database, computer database, electronic information service
Instance Hyponyms:
Medical Literature Analysis and Retrieval System, MEDLARS


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.