Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Reform Judaism


noun
1. the most liberal Jews;
Jews who do not follow the Talmud strictly but try to adapt all of the historical forms of Judaism to the modern world
Hypernyms:
Judaism, Hebraism, Jewish religion
Member Meronyms:
Reform Jew
2. beliefs and practices of Reform Jews
Hypernyms:
Judaism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.