Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reconstructive memory


noun
recall that is hypothesized to work by storing abstract features which are then used to construct the memory during recall
Syn:
reconstruction
Derivationally related forms:
reconstruct (for: reconstruction)
Hypernyms:
recall, recollection, reminiscence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.