Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reconnoitre


verb
explore, often with the goal of finding something or somebody
Syn:
scout, reconnoiter
Derivationally related forms:
reconnaissance, reconnoitring, reconnaissance (for: reconnoiter), reconnoitering (for: reconnoiter), scout (for: scout), scouter (for: scout), scouting (for: scout)
Hypernyms:
observe
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.